Tên khách hàng | Tiêu chuẩn | Phạm vi chứng nhận | Số chứng chỉ | Tình trạng |
---|---|---|---|---|
CÔNG TY CỔ PHẦN US.AGRI VIỆT NAM | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cho heo thịt (Từ 20 - 50 kg) |
VICB 3287-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY CỔ PHẦN US.AGRI VIỆT NAM | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt thịt (Từ 22 ngày - Xuất chuồng) |
VICB 3287-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY CỔ PHẦN US.AGRI VIỆT NAM | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cho heo thịt (Từ 50 kg - Xuất chuồng) |
VICB 3287-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY CỔ PHẦN US.AGRI VIỆT NAM | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt đẻ siêu trứng (từ 18 tuần tuổi) |
VICB 3287-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY CỔ PHẦN US.AGRI VIỆT NAM | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp đặc biệt cho heo con sau cai sữa (8 kg - 20 kg) |
VICB 3287-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY CỔ PHẦN US.AGRI VIỆT NAM | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp vịt thịt từ 35 ngày - Xuất chuồng) |
VICB 3287-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY CỔ PHẦN US.AGRI VIỆT NAM | Sản Phẩm |
Thức ăn đậm đặc cho heo thịt siêu nạc (5 kg - xuất chuồng) |
VICB 3287-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY CỔ PHẦN US.AGRI VIỆT NAM | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp tập ăn cho Heo con (tập ăn - 7 kg) |
VICB 3287-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY CỔ PHẦN US.AGRI VIỆT NAM | Sản Phẩm |
Thức ăn tinh hỗn hợp cho bò thịt |
VICB 3287-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY CP CHĂN NUÔI C.P VIỆT NAM – CHI NHÁNH 2 TẠI ĐỒNG NAI | VietG.A.P |
Lợn thịt |
VIETGAP-CN-01-12-75-0013 (A3) | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN HẢI SẢN NGỌC SƠN | Điều kiện SX TĂCN |
Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với |
VICB 3440.10-C1 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN HẢI SẢN NGỌC SƠN | Sản Phẩm |
Bột cá Ngọc Sơn - A68 |
VICB 3440-23-C1 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN HẢI SẢN NGỌC SƠN | Sản Phẩm |
Bột cá Ngọc Sơn - A65 |
VICB 3440-23-C1 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN HẢI SẢN NGỌC SƠN | Sản Phẩm |
Bột cá Ngọc Sơn - A62 |
VICB 3440-23-C1 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN HẢI SẢN NGỌC SƠN | Sản Phẩm |
Bột cá Ngọc Sơn - A60 |
VICB 3440-23-C1 | Thu hồi |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGỌC MINH GREENFARM | VietG.A.P chăn nuôi |
Lợn nái: 1.200 con (20.000 lợn con/ năm), Lợn thịt: 10.000 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-27-0005 | Thu hồi |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MAI VÀ SẢN XUẤT JDR VIỆT NAM | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003 - HACCP) |
Sản xuất, kinh doanh bánh ngọt Pháp |
VICB 3418.6-C1 | Thu hồi |
Công ty Cổ phần ANOVA FEED | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp gà thịt 14 – 28 ngày tuổi/ Completed feed for broiler 14 - 28 days old |
VICB 0721-23-C3-A | Thu hồi |
Công ty Cổ phần ANOVA FEED | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp gà thịt 28 ngày tuổi – xuất chuồng/ Completed feed for broiler 28 days old - marketable size |
VICB 0721-23-C3-A | Thu hồi |
Công ty Cổ phần ANOVA FEED | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp gà thịt 1 – 14 ngày tuổi/ Completed feed for broiler 1 - 14 days old |
VICB 0721-23-C3-A | Thu hồi |
[ Danh sách chứng chỉ: Thu hồi - Đình chỉ ] [ Danh sách chứng chỉ hiệu lực ]