Tên khách hàng | Tiêu chuẩn | Phạm vi chứng nhận | Số chứng chỉ | Tình trạng |
---|---|---|---|---|
DNTN Thức ăn Chăn nuôi Thành Lợi tỉnh Bình Dương |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên, bột dùng cho heo nái mang thai, chờ phối / Compound pellet, powder feed for pregnant sow |
VCB 0764.10-12 | Thu hồi | |
DNTN Thức ăn Chăn nuôi Thành Lợi tỉnh Bình Dương | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho vịt đẻ / Compound pellet feed for egg-laying duck |
VCB 0764.10-28 | Thu hồi |
DNTN Thức ăn Chăn nuôi Thành Lợi tỉnh Bình Dương |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh, viên cho gà thịt từ 1 - 14 ngày tuổi / Compound flake, pellet for broiler from 1 to 14 days old |
VCB 0764.10-13 | Thu hồi | |
DNTN Thức ăn Chăn nuôi Thành Lợi tỉnh Bình Dương | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho vịt đẻ / Compound pellet feed for egg-laying duck |
VCB 0764.10-29 | Thu hồi |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG VẠN THÀNH | ISO 9001:2008 |
Thí nghiệm vật liệu xây dựng, cơ lý đất; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Khảo sát địa chất; Giám sát thi công các công trình xây dựng thủy điện, giao thông, dân dụng và công nghiệp |
VCB 0423 | Thu hồi |
Cty CP Giám định hàng hóa và hàng hải Quốc tế | ISO 9001:2008 |
Dịch vụ Giám định Hàng hóa và Hàng hải Quốc tế |
VCB 0593.1 | Thu hồi |
Công ty TNHH Thức ăn Chăn nuôi G&H | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cho heo thịt từ 15 đến 30 kg |
VCB 0784.10.02 | Thu hồi |
Công ty TNHH Thức ăn Chăn nuôi G&H | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cho heo thịt từ 30 đến 60 kg |
VCB 0784.10.03 | Thu hồi |
Công ty TNHH Thức ăn Chăn nuôi G&H | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cho gà đẻ trứng thương phẩm từ 18 tuần tuổi trở lên |
VCB 0784.10.04 | Thu hồi |
Công ty TNHH Thức ăn Chăn nuôi G&H | Sản Phẩm |
Thưc ăn chăn nuôi cho Gà, vịt, heo |
VCB 0784.10 | Thu hồi |
Công ty TNHH Thức ăn Chăn nuôi G&H | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cho heo cai sữa tử 8kg đến 20 kg |
VCB 0784.10.01 | Thu hồi |
Công ty TNHH SX Thương mại Hoàng Ngọc | Sản Phẩm |
Sản phẩm cửa sổ, của đi bằng uPVC |
vcb 0846.7 | Thu hồi |
Công ty Cổ phần Công nghiệp và Phát triển Xây dựng Miền Bắc | Sản Phẩm |
Mũ an toàn công nghiệp nhãn hiệu VILACONA/ Industrial safty helmets trademark VILACONA |
VCB 0651.7-1 | Thu hồi |
Trung tâm Kiểm định - Quy hoạch xây dựng Đắk Nông | ISO 9001:2008 |
Thí nghiệm vật liệu xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình; Tư vấn giám sát; Tư vấn thiết kế công trình; Tư vấn quản lý dự án |
VCB 0533.1 | Thu hồi |
Công ty TNHH Nhóm Bằng Hữu | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003 - HACCP) |
Sản xuất bột khoai mì |
VICB 1005.4 | Thu hồi |
[ Danh sách chứng chỉ: Thu hồi - Đình chỉ ] [ Danh sách chứng chỉ hiệu lực ]