Tên khách hàng | Tiêu chuẩn | Phạm vi chứng nhận | Số chứng chỉ | Tình trạng |
---|---|---|---|---|
Cty CP Thương mại Ngọc Thạch | ISO 9001:2008 |
1. Sản xuất dây công cụ dụng cụ bảo hộ lao động-an toàn lao động, linh kiện lắp ráp hệ thống phòng cháy chữa cháy/ |
VCB 0496 | Thu hồi |
Cty CP ĐT&PTHT Thành An | ISO 9001:2008 |
Thi công các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. |
VCB 0497 | Thu hồi |
Công ty TNHH NOVAGLORY | ISO 9001:2008 |
Sản xuất, kinh doanh hóa mỹ phẩm; kinh doanh hóa chất |
VICB 1456.1 | Thu hồi |
Công ty CP Thiết kế Tư vấn Xây dựng Cần Thơ | ISO 9001:2008 |
Thí nghiệm cơ lý đất; thí nghiệm vật liệu xây dựng và kết cấu công trình; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
VICB 1480.1 | Thu hồi |
Phòng TN KD Công trình Las-XD 334 | ISO 9001:2008 |
Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
VCB 1010356 | Thu hồi |
Cty CP Đầu tư và Công nghiệp Xây dựng INVECO | ISO 9001:2008 |
Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
VCB 1010361 | Thu hồi |
Công ty CP Xây lắp Điện lực | Sản Phẩm |
Tủ điện đóng cắt và điều khiển hạ áp |
Thu hồi | |
Công ty CP Xây lắp Điện lực | Sản Phẩm |
Tủ điện đóng cắt và điều khiển hạ áp |
VCB 1010363.7 | Thu hồi |
Công ty CP Xây lắp Điện lực | ISO 9001:2008 |
Sản xuất, mua bán vật tư thiết bị điện, cột điện |
VCB 1010363 | Thu hồi |
DNTN Thức ăn Chăn nuôi Thành Lợi tỉnh Bình Dương |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên, bột dùng cho heo thịt từ 30kg đến xuất thịt / Compound pellet, powder feed for pig from 30kg to marketable size |
VCB 0764.10-11 | Thu hồi | |
DNTN Thức ăn Chăn nuôi Thành Lợi tỉnh Bình Dương | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho vịt vỗ béo / Compound pellet feed for duck fattening |
VCB 0764.10-27 | Thu hồi |
DNTN Thức ăn Chăn nuôi Thành Lợi tỉnh Bình Dương |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên, bột dùng cho heo nái mang thai, chờ phối / Compound pellet, powder feed for pregnant sow |
VCB 0764.10-12 | Thu hồi | |
DNTN Thức ăn Chăn nuôi Thành Lợi tỉnh Bình Dương | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho vịt đẻ / Compound pellet feed for egg-laying duck |
VCB 0764.10-28 | Thu hồi |
DNTN Thức ăn Chăn nuôi Thành Lợi tỉnh Bình Dương |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh, viên cho gà thịt từ 1 - 14 ngày tuổi / Compound flake, pellet for broiler from 1 to 14 days old |
VCB 0764.10-13 | Thu hồi | |
DNTN Thức ăn Chăn nuôi Thành Lợi tỉnh Bình Dương | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho vịt đẻ / Compound pellet feed for egg-laying duck |
VCB 0764.10-29 | Thu hồi |
DNTN Thức ăn Chăn nuôi Thành Lợi tỉnh Bình Dương |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh, viên cho gà thịt từ 15 - 28 ngày tuổi / Compound flake, pellet for broiler from 15 to 28 days old |
VCB 0764.10-14 | Thu hồi | |
DNTN Thức ăn Chăn nuôi Thành Lợi tỉnh Bình Dương |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh, viên cho gà thịt từ 29 ngày tuổi - xuất thịt / Compound flake, pellet for broiler from 29 days old to marketable size |
VCB 0764.10-15 | Thu hồi | |
DNTN Thức ăn Chăn nuôi Thành Lợi tỉnh Bình Dương | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột, viên, mảnh cho gà hậu bị từ 6 đến 18 tuần tuổi / Compound powder, pellet, flake for pullet from 6 to 18 weeks old |
VCB 0764.10-16 | Thu hồi |
DNTN Thức ăn Chăn nuôi Thành Lợi tỉnh Bình Dương | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột, viên, mảnh cho gà đẻ thương phẩm (lớn hơn 18 tuần tuổi) / Compound powder, pellet, flake feed for egg-laying chickens commercial (over 18 weeks old) |
VCB 0764.10-17 | Thu hồi |
DNTN Thức ăn Chăn nuôi Thành Lợi tỉnh Bình Dương | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột, viên, mảnh cho gà đẻ thương phẩm (lớn hơn 18 tuần tuổi) / Compound powder, pellet, flake feed for egg-laying chickens commercial (over 18 weeks old) |
VCB 0764.10-18 | Thu hồi |
[ Danh sách chứng chỉ: Thu hồi - Đình chỉ ] [ Danh sách chứng chỉ hiệu lực ]