Tên khách hàng | Tiêu chuẩn | Phạm vi chứng nhận | Số chứng chỉ | Tình trạng |
---|---|---|---|---|
Công ty Cổ phần ANOVA FEED | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp gà con 1 - 28 ngày tuổi |
0721-23-C3-A | Thu hồi |
Công ty Cổ phần ANOVA FEED | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp vịt, ngan thịt siêu thịt 22 ngày tuổi – xuất chuồng |
0721-23-C3-A | Thu hồi |
Công ty Cổ phần ANOVA FEED | Sản Phẩm |
Thức ăn đậm đặc heo cai sữa đến xuất chuồng |
0721-23-C3-A | Thu hồi |
CƠ SỞ CHĂN NUÔI GIA SÚC TẬP TRUNG TRẦN CAO TOÁN | VietG.A.P |
Lợn thịt |
VIETGAP-CN-01-12-70-0019 | Thu hồi |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P VIỆT NAM | VietG.A.P |
Gà thịt, lợn thịt |
VIETGAP-CN-01-12-77-0002 (P1) | Thu hồi |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN USFEED | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt đẻ |
VICB 2800-23-C1-E2-A | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH THIÊN HÀ SHIDAX | ISO 22000:2018 |
Sản xuất, Phục vụ suất ăn công nghiệp |
VICB 0727.2-C2-T | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH VIỆT TRƯỜNG | ISO 22000:2018 |
Sản xuất bột cá |
VICB 3008.2-C1 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH MTV SX- TM-DV QUÂN THIÊN PHÁT | Sản Phẩm |
Phân bón Quân Thiên Phát Lucky |
VICB 1146-31-C3 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH MTV SX- TM-DV QUÂN THIÊN PHÁT | Sản Phẩm |
Phân bón Quân Thiên Phát LOYAL |
VICB 1146-31-C3 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH MTV SX- TM-DV QUÂN THIÊN PHÁT | Sản Phẩm |
Phân bón Quân Thiên Phát POWER |
VICB 1146-31-C3 | Thu hồi |
Công ty TNHH Thương mại Tân Nhất Hương | ISO 22000:2018 |
Sản xuất đế tart |
VICB 2485.2-C2-T1 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt thịt từ 01 ngày – 21 ngày |
VICB 0544-23-C3-A | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt thịt từ 22 ngày – 42 ngày |
VICB 0544-23-C3-A | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt thịt từ sau 43 ngày – xuất chuồng |
VICB 0544-23-C3-A | Thu hồi |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam | Sản Phẩm |
Thuốc trừ sâu Voliam Targo 063SC |
VICB 1498-38-C2-A | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP SẠCH PHÚ HIỆP | VietG.A.P |
Lợn thịt |
VIETGAP-CN-01-12-51-0003 | Đình chỉ |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH HƯƠNG HOÀNG | Điều kiện SX TĂCN |
Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại |
VICB 3286.10-C1 | Đình chỉ |
Công ty TNHH Thực phẩm dinh dưỡng Xuân An | ISO 22000:2005 |
Đóng gói yến mạch, hạt chia và hạt Quinoa |
VICB 1599.2-C2-E | Thu hồi |
Công ty TNHH Sinh Học | Điều kiện SX TĂCN |
Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại |
VICB 3283.10-C1 | Thu hồi |
[ Danh sách chứng chỉ: Thu hồi - Đình chỉ ] [ Danh sách chứng chỉ hiệu lực ]