Tên khách hàng | Tiêu chuẩn | Phạm vi chứng nhận | Số chứng chỉ | Tình trạng |
---|---|---|---|---|
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra từ tập ăn đến 1,0 g/con/ Compound feed for Pangasiidae from weaning to 1,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô đồng trên 500,0 g/con/ Compound feed for anabas over 500,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra từ 1,1g đến 5,0 g/con/ Compound feed for Pangasiidae from 1,1g to 5,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá lóc từ tập ăn đến 5,0 g/con/ Compound feed for snakeheads from weaning to 5,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra từ 5,1g đến 20,0 g/con/ Compound feed for Pangasiidae from 5,1g to 20,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá lóc trên 5,0 g/con/ Compound feed for snakeheads over 5,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra từ 20,1g đến 200,0 g/con/ Compound feed for Pangasiidae from 20,1g to 200,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho ếch từ 10,1g đến 20,0 g/con/ Compound feed for frogs from 10,1 g to 20,0 g/frog |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra từ 200,1g đến 500,0 g/con/ Compound feed for Pangasiidae from 200,1g to 500,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho ếch từ 20,1g đến 500,0 g/con/ Compound feed for frogs from 20,1g to 500,0 g/frog |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra trên 500,0 g/con/ Compound feed for Pangasiidae over 500,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho ếch trên 500,0 g/con/ Compound feed for frogs over 500,0 g/frog |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra trên 501,0 g/con/ Compound feed for Pangasiidae over 501,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, cá diêu hồng từ 20,1g đến 200,0 g/con/ Compound feed for Tilapia, Red Tilapia from 20,1g to 200,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho ếch từ 10,1g đến 20,0 g/con/ Compound feed for frogs from 10,1g to 20,0 g/frog |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, cá diêu hồng từ 200,1g đến 500,0 g/con/ Compound feed for Tilapia, Red Tilapia from 200,1g to 500,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho ếch từ 20,1g đến 500,0 g/con/ Compound feed for frogs from 20,1 g to 500,0 g/frog |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH URC VIỆT NAM | Sản Phẩm |
Hồng trà Hương đào C2 |
FSI 3199-22-C1-T | Thu hồi |
CÔNG TY CỔ PHẦN ROCKY VIETNAM | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003 - HACCP) |
Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm thức ăn bổ sung, |
VICB 2915.6-C2 | Thu hồi |
CÔNG TY CỔ PHẦN ROCKY VIETNAM | ISO 22000:2018 |
Sản xuất và kinh doanh sản phẩm xử lý môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản |
VICB 2915.2-C2.2 | Thu hồi |
[ Danh sách chứng chỉ: Thu hồi - Đình chỉ ] [ Danh sách chứng chỉ hiệu lực ]