Tên khách hàng | Tiêu chuẩn | Phạm vi chứng nhận | Số chứng chỉ | Tình trạng |
---|---|---|---|---|
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN DINH DƯỠNG QUỐC TÊ NEW ZEALAND | Sản Phẩm |
Hỗn hợp dùng cho vịt, ngan đẻ siêu trứng/ Completed feed for super egg-laying ducks |
VICB 3504-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN DINH DƯỠNG QUỐC TÊ NEW ZEALAND | Sản Phẩm |
Hỗn hợp cho vịt, ngan đẻ/ Completed feed for egg-laying ducks |
VICB 3504-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN DINH DƯỠNG QUỐC TÊ NEW ZEALAND | Sản Phẩm |
Hỗn hợp dùng cho vịt, ngan từ 1 - 28 ngày/ Completed feed for ducks from 1 - 28 days |
VICB 3504-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN DINH DƯỠNG QUỐC TÊ NEW ZEALAND | Sản Phẩm |
Hỗn hợp dùng cho vịt, ngan từ 29 ngày - xuất bán/ Completed feed for ducks from 29 days - marketable size |
VICB 3504-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN DINH DƯỠNG QUỐC TÊ NEW ZEALAND | Sản Phẩm |
Hỗn hợp cho heo siêu nạc từ 12 – 25 kg/ Completed feed for super-lean pigs from 12 - 25 kg |
VICB 3504-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN DINH DƯỠNG QUỐC TÊ NEW ZEALAND | Sản Phẩm |
Hỗn hợp dùng cho heo trại từ 12 - 30 kg/ Completed feed for farm pigs from 12 - 30 kg |
VICB 3504-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô đồng từ 10,1g đến 20,0 g/con/ Compound feed for anabas from 10,1g to 20,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá lóc từ tập ăn đến 5,0 g/con/ Compound feed for snakeheads from weaning to 5,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô đồng từ 20,1g đến 200,0 g/con/ Compound feed for anabas from 20,1g to 200,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá lóc trên 5,0 g/con/ Compound feed for snakeheads over 5,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô đồng từ 200,1g đến 500,0 g/con/ Compound feed for anabas from 200,1g to 500,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra từ tập ăn đến 1,0 g/con/ Compound feed for Pangasiidae from weaning to 1,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô đồng trên 500,0 g/con/ Compound feed for anabas over 500,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra từ 1,1g đến 5,0 g/con/ Compound feed for Pangasiidae from 1,1g to 5,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá lóc từ tập ăn đến 5,0 g/con/ Compound feed for snakeheads from weaning to 5,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra từ 5,1g đến 20,0 g/con/ Compound feed for Pangasiidae from 5,1g to 20,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá lóc trên 5,0 g/con/ Compound feed for snakeheads over 5,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra từ 20,1g đến 200,0 g/con/ Compound feed for Pangasiidae from 20,1g to 200,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho ếch từ 10,1g đến 20,0 g/con/ Compound feed for frogs from 10,1 g to 20,0 g/frog |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH HẢI ĐẠI VĨNH LONG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra từ 200,1g đến 500,0 g/con/ Compound feed for Pangasiidae from 200,1g to 500,0 g/fish |
VICB 3145-23-C1-E | Thu hồi |
[ Danh sách chứng chỉ: Thu hồi - Đình chỉ ] [ Danh sách chứng chỉ hiệu lực ]