Tên khách hàng | Tiêu chuẩn | Phạm vi chứng nhận | Số chứng chỉ | Tình trạng |
---|---|---|---|---|
CÔNG TY CỔ PHẦN 7P | ISO 9001:2015 |
Kinh doanh trà khô đóng gói |
VICB 3006.1-C1 | Đình chỉ |
CTY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI RICO HẬU GIANG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cút thịt và cút hậu bị từ 1 - 35 ngày tuổi |
VICB 2451-23-C3 | Thu hồi |
CTY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI RICO HẬU GIANG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cút thịt và cút hậu bị từ 1 - 35 ngày tuổi |
VICB 2451-23-C3 | Thu hồi |
CTY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI RICO HẬU GIANG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cút thịt và cút hậu bị từ 1 - 35 ngày tuổi |
VICB 2451-23-C3 | Thu hồi |
CTY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI RICO HẬU GIANG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cho cút đẻ |
VICB 2451-23-C3 | Thu hồi |
CTY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI RICO HẬU GIANG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cho cút đẻ |
VICB 2451-23-C3 | Thu hồi |
CTY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI RICO HẬU GIANG | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cho cút đẻ |
VICB 2451-23-C3 | Thu hồi |
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Thành Long | Sản Phẩm |
Hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vảy (giai đoạn trên 500 gr) |
VICB 0613-23-C3-E | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN DINH DƯỠNG QUỐC TÊ NEW ZEALAND | Sản Phẩm |
Hỗn hợp cho gà lông màu từ 1 - 35 ngày/ Completed feed for colour chickens from 1 - 35 days |
VICB 3504-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN DINH DƯỠNG QUỐC TÊ NEW ZEALAND | Sản Phẩm |
Hỗn hợp cho heo siêu nạc từ 45 kg - xuất bán/ Completed feed for super-lean pigs from 45 kg - marketable size |
VICB 3504-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN DINH DƯỠNG QUỐC TÊ NEW ZEALAND | Sản Phẩm |
Hỗn hợp dùng cho gà trắng từ 1 - 14 ngày/ Completed feed for white chickens from 1 - 14 days |
VICB 3504-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN DINH DƯỠNG QUỐC TÊ NEW ZEALAND | Sản Phẩm |
Hỗn hợp dùng cho gà trắng từ 29 ngày - xuất bán/ Completed feed for white chickens from 29 days - marketable size |
VICB 3504-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN DINH DƯỠNG QUỐC TÊ NEW ZEALAND | Sản Phẩm |
Hỗn hợp cho gà lông màu từ 1 ngày - xuất bán/ Completed feed for colour chickens from 1 day - marketable size |
VICB 3504-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN DINH DƯỠNG QUỐC TÊ NEW ZEALAND | Sản Phẩm |
Hỗn hợp cho gà lông màu từ 36 ngày - xuất bán/ Completed feed for colour chickens from 36 days - marketable size |
VICB 3504-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN DINH DƯỠNG QUỐC TÊ NEW ZEALAND | Sản Phẩm |
Hỗn hợp dùng cho vịt, ngan đẻ siêu trứng/ Completed feed for super egg-laying ducks |
VICB 3504-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN DINH DƯỠNG QUỐC TÊ NEW ZEALAND | Sản Phẩm |
Hỗn hợp cho vịt, ngan đẻ/ Completed feed for egg-laying ducks |
VICB 3504-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN DINH DƯỠNG QUỐC TÊ NEW ZEALAND | Sản Phẩm |
Hỗn hợp dùng cho vịt, ngan từ 1 - 28 ngày/ Completed feed for ducks from 1 - 28 days |
VICB 3504-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN DINH DƯỠNG QUỐC TÊ NEW ZEALAND | Sản Phẩm |
Hỗn hợp dùng cho vịt, ngan từ 29 ngày - xuất bán/ Completed feed for ducks from 29 days - marketable size |
VICB 3504-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN DINH DƯỠNG QUỐC TÊ NEW ZEALAND | Sản Phẩm |
Hỗn hợp cho heo siêu nạc từ 12 – 25 kg/ Completed feed for super-lean pigs from 12 - 25 kg |
VICB 3504-23-C1 | Đình chỉ |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN DINH DƯỠNG QUỐC TÊ NEW ZEALAND | Sản Phẩm |
Hỗn hợp dùng cho heo trại từ 12 - 30 kg/ Completed feed for farm pigs from 12 - 30 kg |
VICB 3504-23-C1 | Đình chỉ |
[ Danh sách chứng chỉ: Thu hồi - Đình chỉ ] [ Danh sách chứng chỉ hiệu lực ]