Tên khách hàng | Tiêu chuẩn | Phạm vi chứng nhận | Số chứng chỉ | Tình trạng |
---|---|---|---|---|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ALPHA VIỆT NAM | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp dùng cho lợn nái nuôi con |
VICB 3471-23-C1 | Thu hồi |
CÔNG TY CP LION AGREVO | Sản Phẩm |
Thuốc trừ sâu AKKA 3.6EC |
VICB 1714-38-C2-T | Thu hồi |
CÔNG TY CP CHĂN NUÔI C.P VIỆT NAM – CHI NHÁNH 2 TẠI ĐỒNG NAI | VietG.A.P |
Lợn thịt |
VIETGAP-CN-01-12-75-0013 (A4) | Thu hồi |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÀ LAN | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cho ngan, vịt thịt từ 1 ngày tuổi đến 21 ngày tuổi/ Completed feed for meat ducks from 1 day old to 21 days old |
VICB 2865-23-C1-A | Đình chỉ |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÀ LAN | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cho ngan, vịt thịt từ 21 ngày tuổi đến xuất/ Completed feed for meat ducks from 21 days old to marketable size |
VICB 2865-23-C1-A | Đình chỉ |
HỢP TÁC XÃ TM-DV NÔNG NGHIỆP TÀ LÀI | VietG.A.P |
Bưởi/ Cam/ Quýt |
VICB 2993.9-C1 | Thu hồi |
CÔNG TY CP CHĂN NUÔI C.P VIỆT NAM – CHI NHÁNH 2 TẠI ĐỒNG NAI | VietG.A.P |
Lợn thịt |
VIETGAP-CN-01-12-75-0013 (A3) | Thu hồi |
Công ty Cổ phần ANOVA FEED | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp gà thịt 14 – 28 ngày tuổi/ Completed feed for broiler 14 - 28 days old |
VICB 0721-23-C3-A | Thu hồi |
Công ty Cổ phần ANOVA FEED | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp gà thịt 28 ngày tuổi – xuất chuồng/ Completed feed for broiler 28 days old - marketable size |
VICB 0721-23-C3-A | Thu hồi |
Công ty Cổ phần ANOVA FEED | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp gà thịt 1 – 14 ngày tuổi/ Completed feed for broiler 1 - 14 days old |
VICB 0721-23-C3-A | Thu hồi |
Công ty Cổ phần ANOVA FEED | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp gà lông màu 1 ngày tuổi – xuất chuồng/ Completed feed for colour feather chickens 1 day old - marketable size |
VICB 0721-23-C3-A | Thu hồi |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI GOLDEN FARM | Điều kiện SX TĂCN |
Điều kiện đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm thương mại đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại., Điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm, vệ sinh thú y và bảo vệ môi trường cho cơ sở sản xuất thức ăn công nghiệp nuôi thủy sản/ the conditions for veterinary hygiene and food safety of Animal feed mill and the conditions for ensuring food safety, veterinary hygiene and environmental protection for aquatic food manufacturing |
VICB 3030.10-C1 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM DOSUN VIỆT NAM | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003 - HACCP) |
Chế biến dồi sụn |
VICB 3395.6-C1 | Thu hồi |
Công ty Cổ phần ANOVA FEED | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cho gà lông màu 1 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 0721-23-C3-A | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH POSCO INTERNATIONAL VIỆT NAM- CHI NHÁNH THÁI NGUYÊN | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp dùng cho lợn siêu nạc từ 12 kg - 30 kg |
VICB 3384-23-C1 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BÔNG SEN VÀNG | Sản Phẩm |
Thuốc trừ sâu Tvpymeda 650WG |
VICB 1579-38-C2 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH MTV CONTI VIỆT NAM | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho lợn con (Từ 7 kg đến 15 kg)/ Pellet completed feed for piglets (from 7 kg to 15 kg) |
VICB 2498-23-C2 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH MTV CONTI VIỆT NAM | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cho lợn siêu (Từ 12 - 30 kg)/ Completed feed for pigs (from 12 - 30 kg) |
VICB 2498-23-C2 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH MTV CONTI VIỆT NAM | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cho lợn siêu (Từ 10 - 25 kg)/ Completed feed for pigs (from 10 - 25 kg) |
VICB 2498-23-C2 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH MTV CONTI VIỆT NAM | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp chuyên úm gà con (Từ 1 đến 14 ngày tuổi )/ Completed feed for chicks from (from 1 to 14 days old) |
VICB 2498-23-C2 | Thu hồi |
[ Danh sách chứng chỉ: Thu hồi - Đình chỉ ] [ Danh sách chứng chỉ hiệu lực ]