Tên khách hàng | Tiêu chuẩn | Phạm vi chứng nhận | Số chứng chỉ | Tình trạng |
---|---|---|---|---|
Công ty TNHH NOR FEED VIỆT NAM | Sản Phẩm |
Norponin Opti |
VICB 3505.10/49 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH VIRBAC VIỆT NAM | Sản Phẩm |
MAXFLOR 10% PSP |
VICB 2769.10-A2 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH VIRBAC VIỆT NAM | Sản Phẩm |
AVICOC |
VICB 2769.10-A2 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH VIRBAC VIỆT NAM | Sản Phẩm |
OXOMID 20 |
VICB 2769.10-A2 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH VIRBAC VIỆT NAM | Sản Phẩm |
MAXFLOR PREMIX |
VICB 2769.10-A2 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH VIRBAC VIỆT NAM | Sản Phẩm |
TOLTRAZURIL 5% |
VICB 2769.10-A2 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH VIRBAC VIỆT NAM | Sản Phẩm |
TRI-ALPLUCINE |
VICB 2769.10-A2 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH VICFARM VIETNAM | VietG.A.P trồng trọt |
Dưa lê |
VICB 3649.9-A | Thu hồi |
Công ty TNHH Thương mại Tân Nhất Hương | ISO 22000:2018 |
Sản xuất đế tart |
VICB 2485.2-C2-T2 | Thu hồi |
Chi nhánh Công Ty TNHH Sơn Hải Vĩnh Long | ISO 22000:2018 |
Sản xuất và kinh doanh các loại kẹo (Kẹo đậu phộng; Kẹo hạt điều; Kẹo mè trắng; Kẹo mè đen; Kẹo Bơ đậu phộng; Kẹo Bơ hạt điều; Kẹo gạo lứt; Cốm nếp hạt điều) |
VICB 1261.2-R2 | Đình chỉ |
Công ty Cổ phần Bê Tông Lạng Sơn | Ống bê tông cốt thép thoát nước TCVN 9113:2012 |
Ống cống bê tông cốt thép thoát nước |
VICB 1534.7-A1-R1 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ANT FARM | ISO 22000:2018 |
Sơ chế và bảo quản Thanh long |
VICB 3573.2-A-T | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH GIA VỊ DOISPICE | ISO 22000:2018 |
Sản xuất các sản phẩm hạt gia vị (dổi, mắc khén, màng tang) |
VICB 3544.2-A | Thu hồi |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEN TA NHẬT BẢN | Sản Phẩm |
Phân amoni polyphosphat (APP) - Phân APP SENTA 02 |
VICB 3071.10-A2 | Đình chỉ |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEN TA NHẬT BẢN | Sản Phẩm |
Phân magie nittrat - Phân Magie nitrat SENTA 07 |
VICB 3071.10-A2 | Đình chỉ |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN CHĂN NUÔI POSCO'S HÀN QUỐC (PFC) | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vảy (từ 10gr đến 200gr)/ Compound feed for scales fish (from 10gr to 200gr) |
VICB 3213.10-A2 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN CHĂN NUÔI POSCO'S HÀN QUỐC (PFC) | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vảy (từ 200gr đến 500gr)/ Compound feed for scales fish (from 200gr to 500gr) |
VICB 3213.10-A2 | Thu hồi |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN CHĂN NUÔI POSCO'S HÀN QUỐC (PFC) | Sản Phẩm |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vảy (từ 500gr đến thu hoạch)/ Compound feed for scales fish (from 500gr to harvest) |
VICB 3213.10-A2 | Thu hồi |
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LIFE GREEN | VietG.A.P |
Cà chua, Dâu tây |
VICB 3478.9-C1 | Thu hồi |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓC MÔN | Sản Phẩm |
Thuốc trừ cỏ Midori 25 SL |
VICB 1482-23-C2-T | Thu hồi |
[ Danh sách chứng chỉ: Thu hồi - Đình chỉ ] [ Danh sách chứng chỉ hiệu lực ]